Trong ngành chế biến và kinh doanh gỗ tự nhiên, việc đánh giá chất lượng gỗ cần những tiêu chuẩn phân loại rõ ràng, thống nhất và mang tính quốc tế. Tiêu chuẩn phân loại gỗ cứng theo NHLA ra đời nhằm thiết lập hệ thống đánh giá chất lượng gỗ xẻ một cách khoa học. Dựa trên tỷ lệ gỗ sử dụng được, bề mặt khuyết tật và quy cách kích thước. Đây là tiêu chuẩn được áp dụng rộng rãi tại Mỹ và nhiều quốc gia trên thế giới. Đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn nguyên liệu, định giá gỗ chất lượng cho các sản phẩm nội thất cao cấp.
Lịch sử ra đời của hiệp hội NHLA
Tiêu chuẩn NHLA gắn liền với sự ra đời và phát triển của Hiệp hội Gỗ cứng Hoa Kỳ – NHLA (National Hardwood Lumber Association). Tổ chức này được thành lập vào năm 1898 tại Chicago, bang Illinois. Với mục tiêu ban đầu là liên kết các nhà sản xuất gỗ cứng, tạo tiếng nói chung và thiết lập quy chuẩn thống nhất cho thị trường.
Từ một hiệp hội quy mô nhỏ gồm các xưởng và doanh nghiệp hoạt động độc lập. NHLA từng bước mở rộng ảnh hưởng, trở thành tổ chức có vai trò nòng cốt trong ngành công nghiệp gỗ cứng Hoa Kỳ. Trải qua hơn một thế kỷ phát triển, NHLA không ngừng nghiên cứu, hoàn thiện và ban hành hệ thống tiêu chuẩn phân loại gỗ cứng dựa trên tính thực tiễn và khả năng ứng dụng cao.

Ngày nay, các quy định và tiêu chuẩn do NHLA xây dựng đã trở thành thước đo chất lượng gỗ cứng mang tính quốc gia. Được áp dụng rộng rãi trong sản xuất, thương mại và xuất khẩu, được nhiều quốc gia và doanh nghiệp trên thế giới tin tưởng sử dụng như một chuẩn mực đánh giá gỗ chuyên nghiệp.
Xem nhanh top sản phẩm tốt được nhiều người tin dùng tại Vuanoithat
Các cấp gỗ cứng theo tiêu chuẩn NHLA
Tiêu chuẩn FAS (First and Seconds)
Là cấp phân loại cao nhất trong hệ thống tiêu chuẩn gỗ cứng của NHLA, đại diện cho nhóm gỗ có chất lượng vượt trội và giá trị cao. Những tấm gỗ đạt chuẩn FAS thường được lựa chọn cho các ứng dụng nội thất cao cấp, yêu cầu khắt khe về độ hoàn thiện và tính thẩm mỹ.
Gỗ FAS có các đặc điểm nổi bật sau:
- Kích thước tối thiểu lớn: tấm gỗ phải có chiều dài từ 8 feet (khoảng 2,44m) và chiều rộng từ 6 inches (khoảng 15,24cm), đảm bảo thuận lợi cho gia công các chi tiết lớn.
- Tỷ lệ gỗ sử dụng được rất cao: ít nhất 83,3% diện tích tấm gỗ phải là phần gỗ sạch, không có khuyết tật.
- Khuyết tật bị hạn chế tối đa: chỉ cho phép xuất hiện rất ít lỗi nhỏ như vết nứt nhẹ, lỗ nhỏ hoặc vết ố không ảnh hưởng đến kết cấu và tính thẩm mỹ tổng thể.
- Nhờ đáp ứng những tiêu chí nghiêm ngặt này, gỗ đạt tiêu chuẩn FAS luôn được đánh giá cao về độ bền, tính ổn định và vẻ đẹp tự nhiên. Phù hợp cho các sản phẩm nội thất sang trọng và công trình yêu cầu chất lượng cao.
#1 Common
Gỗ đạt tiêu chuẩn No. 1 Common là nhóm gỗ cứng có chất lượng thấp hơn FAS nhưng vẫn đáp ứng tốt yêu cầu về độ hoàn thiện và tính ứng dụng cao. Đây là phân hạng được sử dụng phổ biến trong sản xuất nội thất nhờ sự cân bằng giữa chất lượng và chi phí.
Các đặc điểm chính của gỗ No. 1 Common gồm:
- Kích thước tối thiểu linh hoạt: tấm gỗ có chiều dài từ 4 feet (khoảng 1,22m) và chiều rộng từ 3 inches (khoảng 7,62cm), phù hợp cho nhiều chi tiết gia công khác nhau.
- Tỷ lệ gỗ sử dụng được đạt mức tốt: tối thiểu 66,6% diện tích là phần gỗ sạch, có thể dùng trực tiếp cho sản xuất.
- Mức độ khuyết tật cho phép cao hơn FAS: có thể xuất hiện nhiều mắt gỗ, vết nứt nhỏ hoặc vết ố hơn. Nhưng vẫn nằm trong giới hạn kiểm soát, không ảnh hưởng lớn đến chất lượng và độ bền sản phẩm.
#2 Common
Gỗ đạt tiêu chuẩn No. 2 Common thuộc nhóm gỗ cứng có chất lượng trung bình, thường được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu cao về tính thẩm mỹ hoặc độ hoàn thiện bề mặt. Phân hạng này giúp doanh nghiệp và người sử dụng tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo khả năng gia công và sử dụng ổn định.
Đặc điểm chính của gỗ No. 2 Common bao gồm:
- Kích thước tối thiểu tương đương No. 1 Common: chiều dài từ 4 feet (khoảng 1,22m) và chiều rộng từ 3 inches (khoảng 7,62cm).
- Tỷ lệ gỗ sử dụng được ở mức cơ bản: tối thiểu 50% diện tích tấm gỗ là phần gỗ sạch, có thể dùng cho sản xuất.
- Mức độ khuyết tật cho phép cao: xuất hiện nhiều mắt gỗ, vết nứt, cong vênh hoặc vết ố hơn so với No. 1 Common, nhưng vẫn nằm trong giới hạn đảm bảo độ bền và khả năng ứng dụng thực tế.
- Nhờ những đặc điểm này, gỗ No. 2 Common thường phù hợp cho đồ gỗ phổ thông, kết cấu phụ, các chi tiết khuất hoặc sản phẩm cần gia công nhiều, nơi yếu tố chi phí được ưu tiên hơn tính thẩm mỹ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến phân hạng NHLA
Trang bị kiến thức nền tảng về tiêu chuẩn NHLA
Trước tiên, cần hiểu rõ các khái niệm cốt lõi và cấp độ phân hạng gỗ cứng theo NHLA như FAS, No.1 Common, No.2 Common. Tìm hiểu thông qua tài liệu chuyên ngành, sách kỹ thuật, hướng dẫn từ NHLA và các nguồn thông tin trực tuyến uy tín để nắm chắc nguyên tắc đánh giá.
Đánh giá gỗ dựa trên tiêu chí kỹ thuật chuẩn
Việc kiểm tra gỗ cần được thực hiện dựa trên các yếu tố then chốt như kích thước tấm gỗ, độ phẳng, bề mặt, vân gỗ và các khuyết tật tự nhiên (mắt gỗ, nứt, cong vênh…). Điều này giúp xác định chính xác khả năng thu hồi gỗ sạch và mức độ phù hợp cho từng ứng dụng.

Phân loại gỗ theo đúng cấp độ NHLA
Sau khi kiểm tra, gỗ cần được phân hạng rõ ràng theo từng cấp chất lượng. Việc phân loại đúng tiêu chuẩn giúp đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm. Tránh nhầm lẫn giữa các phân khúc và đáp ứng chính xác nhu cầu của từng nhóm khách hàng.
Ghi chú và dán nhãn chất lượng minh bạch
Mỗi lô gỗ sau khi phân loại cần được ghi chú và dán nhãn rõ ràng theo tiêu chuẩn NHLA. Điều này không chỉ hỗ trợ quá trình quản lý kho hiệu quả mà còn giúp khách hàng dễ dàng nhận biết. So sánh và lựa chọn loại gỗ phù hợp với mục đích sử dụng.
Đào tạo và chia sẻ kiến thức trong chuỗi cung ứng
Việc đào tạo nhân sự và truyền đạt tiêu chuẩn NHLA cho đối tác, thợ sản xuất và bộ phận kinh doanh là yếu tố quan trọng để duy trì chất lượng đồng bộ. Khi toàn bộ hệ thống cùng hiểu và áp dụng đúng tiêu chuẩn, uy tín thương hiệu và giá trị sản phẩm gỗ sẽ được nâng cao bền vững.
Lời kết
Như vậy, việc hiểu và áp dụng đúng tiêu chuẩn phân loại gỗ cứng theo NHLA giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác chất lượng gỗ, đảm bảo tính minh bạch trong mua bán và sản xuất. Khi gỗ được phân hạng rõ ràng theo tiêu chuẩn quốc tế, người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp, nhà sản xuất thì tối ưu hiệu quả sử dụng vật liệu và nâng cao uy tín thương hiệu. Vì thế, nắm vững tiêu chuẩn phân loại gỗ cứng theo NHLA chính là nền tảng quan trọng để phát triển ngành gỗ bền vững và chuyên nghiệp.
Xem thêm: Giải đáp Gỗ óc chó có nguồn gốc ở đâu?
Hy vọng những chia sẻ của Vuanoithat.asia đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tiêu chuẩn phân loại gỗ cứng theo NHLA, từ đó có thêm kiến thức để lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng nhu cầu sử dụng. Nếu bạn đang quan tâm đến các sản phẩm nội thất gỗ chất lượng, được tuyển chọn và gia công theo tiêu chuẩn rõ ràng, Vuanoithat.asia luôn sẵn sàng đồng hành và tư vấn giải pháp tối ưu cho không gian sống của bạn.
Tham khảo ngay các sản phẩm đang được bán chạy nhất tại Vua Nội Thất
Vuanoithat - Cung cấp nội thất cao cấp đẹp hiện đại cho phòng khách, phòng ăn, phòng làm việc, phòng ngủ cho gia đình, khách sạn...Được khách hàng tin dùng tại Việt Nam.


























Bài viết liên quan
Giải đáp Gỗ óc chó có nguồn gốc ở đâu?
Gỗ óc chó là loại gỗ tự nhiên quý hiếm rất được ưa chuộng trong [...]
Th12
Gỗ tần bì (gỗ Ash) dùng để làm gì? Tìm hiểu
Gỗ tần bì (gỗ Ash) thuộc loại gỗ tự nhiên được ưa chuộng nhờ vẻ [...]
Th12
Cách phân biệt gỗ cứng và gỗ mềm nhập khẩu
Trong những năm gần đây, các loại gỗ nhập khẩu ngày càng được sử dụng [...]
Th12
So sánh gỗ Xà Cừ và Gỗ Tràm chi tiết
Gỗ Xà Cừ và gỗ Tràm là hai loại gỗ tự nhiên được sử dụng [...]
Th12
Tại sao hay làm mặt bàn bằng gỗ Me Tây, tìm hiểu
Gỗ Me Tây là một trong những loại gỗ tự nhiên được ưa chuộng trong [...]
Th12
3 loại gỗ tự nhiên sử dụng nhiều trong sản xuất nội thất, tìm hiểu
Gỗ tự nhiên luôn được xem là vật liệu cao cấp và mang lại giá [...]
Th12